|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到7个相关供应商
出口总数量:7 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:32041710 | 交易描述: Pigments for coloring for plastic products Solvent Yellow 114, use modeling, non-payment, 0.3kg / pack, NSX: Ningbo Precise Color CO., LTD, 100% new goods
数据已更新到:2022-01-06 更多 >
出口总数量:5 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:32041710 | 交易描述:Bột màu cam Solvent Orange 60, dùng làm mẫu tạo màu cho các sản phẩm bằng nhựa, HSX: NINGBO PRECISE COLOR CO.,LTD. 0.3kg/ 1 hộp, hàng mẫu, mới 100%
数据已更新到:2021-08-06 更多 >
出口总数量:4 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:38249999 | 交易描述:Bột phát sáng OB (Fluorescent brightener OB), dùng để sản xuất, pha trộn các loại màu cho sản phẩm bằng nhựa, NCC: NINGBO PRECISE COLOR CO., LTD, hàng mẫu, mới 100%
数据已更新到:2020-12-25 更多 >
出口总数量:4 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:38249999 | 交易描述:Bột phát sáng Solvent Yellow 114, dùng để sản xuất, pha trộn các loại màu cho sản phẩm bằng nhựa, HSX: NINGBO PRECISE COLOR CO., LTD, hàng mẫu, mới 100%
数据已更新到:2021-02-24 更多 >
出口总数量:2 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:32041710 | 交易描述:Bột màu hữu cơ (Solvent Blue 104), dùng tạo màu trong công nghiệp nhựa, HSX: Ningbo Precise Color Co,.Ltd, 0.1kg/gói, hàng mẫu dùng kiểm tra chất lượng, Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-05-26 更多 >
出口总数量:2 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:32041710 | 交易描述:Bột màu đỏ (Solvent Red 149), dùng tạo màu trong công nghiệp nhựa, HSX: Ningbo Precise Color Co,.Ltd, 0.04kg/gói, hàng mẫu dùng kiểm tra chất lượng, Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-08-02 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:32041710 | 交易描述: BỘT MÀU HỮU CƠ TỔNG HỢP SOLVENT BLUE 35, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT HẠT NHỰA, MÃ CAS: 17354-14-2, 0.9KG/KIỆN, NSX: NINGBO PRECISE COLOR CO., LTD. HÀNG MẪU, MỚI 100%
数据已更新到:2022-05-12 更多 >
7 条数据